LOA MARTIN

Revolution Slider Error: Slider with alias product_catalog not found.
Maybe you mean: 'home-slider-6'

Showing 1–12 of 14 results

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X10

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X10 Loa 2 đường tiếng bass reflex. Tần số đáp ứng : 65hz – 20khz. Bass 10 inch (250mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển. Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,4 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 250 liên tục, 1000 tối đa. Độ nhạy:  94 dB. Max SPL: 118dB liên tục, 124dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ. Crossover: 2.4 khz. Kích thước: (W) 324mm x (H) 522mm x (D) 289mm. Trọng lượng: 14 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X115

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X115 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 45hz – 150hz. Bass 1 x 15″ (380mm) với Côn bass 3” (75mm). Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy: 102 dB. Max SPL: 129dB liên tục, 135dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 465mm x (H) 590mm x (D) 565mm. Trọng lượng: 27 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X118

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X118 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 42 Hz – 150 Hz Bass 1 x 18″ (460mm) với côn bass 3 inch. Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy:  104 dB. Max SPL: 131dB liên tục, 175dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 530mm x (H) 669mm x (D) 640mm. Trọng lượng: 33 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X12 Loa toàn dải hai đường tiếng-bass reflex. Tần số đáp ứng : 62hz – 20khz. Bass 12 inch (300mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển. Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 300W liên tục, 1200W tối đa. Độ nhạy: 97 dB. Max SPL: 122 dB liên tục, 128 dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ. Crossover: 2.3 khz. Kích thước: (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 337mm. Trọng lượng: 17 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X15

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X15 Loa công suất cao 2 đường tiếng bass reflex. Tần số đáp ứng: 55hz – 20khz.. Bass 15 inch (380mm) với cuộn dây động 3 inch (750mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 400w liên tục, 1600w Tối đa. Độ nhạy: 99 dB. Max SPL: 125dB liên tục, 131dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ.. Crossover: 2.2 khz. Kích thước: (W) 427 mm x (H) 690 mm x (D) 419 mm. Trọng lượng: 24 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X210

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X210 Sub hơi kép, bass reflex Tần số đáp ứng : 70hz – 150hz. Bass 10 inch x 2 củ bass làm bằng nam châm ferrite. Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy: 103 dB. Max SPL: 127dB liên tục, 133dB tối đa. Trở kháng: 4 ohm. Crossover: hoạt động 80-120hz. Kết nối jack neutrick 4x NL4. Điểm kết nối: 16 x M8,  tay cầm x 2. Thùng loa làm bằng ván ép gỗ bạch dương, kết thúc bằng sơn đen. Lưới tản nhiệt: thép đục lỗ đen. Kích thước: (W) 720mm x (H) 295mm x (D) 465mm. Trọng lượng: 20 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X8

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Loại: Toàn dải hai đường tiếng, Passive. Tần số đáp ứng: 70Hz-20kHz ± 3dB Woofer: 10 inch, Nam châm ferrite Treble: 1 inch, polyimide Công suất: 200W liên tục, đỉnh 800W. Độ nhạy: 92dB Max SPL: 115dB program, 121dB peak. Trở kháng: 8 ohm Góc phủ âm: 90 ° H x 50 ° V (người dùng có thể xoay được) Kích thước: (W) 257mm x (H) 422mm x (D) 243mm Trọng lượng: 8kg (17.6lbs)
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO SX110

Không được xếp hạng
16,900,000 

LOA MARTIN AUDIO SX118

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật loa Martin Audio SX118 Loại loa: siêu trầm nhỏ gọn, bức xạ trực tiếp Tần số đáp ứng: 47 Hz – 150 Hz (-/+ 3 dB); – 10 dB @ 41 Hz Độ nhạy: 102 dB SPL tối đa: 138 dB Peak Trở kháng: 8 Ohms Driver: 18” (460mm) / 4” (100mm) voice coil, long excursion, nam châm ferrite Công suất đỉnh: 1000W AES, 4000W peak Kết nối: 2 x NL4 Type Pin kết nối (đầu vào): LF: + 1, -1 liên kết thông qua: +2, -2 Pin kết nối (liên kết): LF: +1, -1 liên kết thông qua: +2, -2 Kích thước: 600 x 509 x 632mm (760mm bao gồm cả bánh xe) Trọng lượng: 43,5 kg (96 Ibs) / 47kg (104 Ibs) với bánh xe
58,000,000 

LOA MARTIN AUDIO SX218

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Specifications of MARTIN AUDIO SX218 Type: Dual-driver, direct radiating subwoofer Frequency Response:  35Hz – 150Hz ±3dB, -10dB @ 30Hz Driver: 2 x 18” (460mm)/4” (100mm) voice coil, long excursion, ferrite magnet, waterproof cone Rated Power: 2000W AES, 8000W peak Sensitivity: 105dB Maximum SPL: 144dB Nominal Impedance: 2 x 8Ω Dispersion (-6db): Omnidirectional/or Cardioid (paired) Connectors: 2 x NL4 type Pin Connections (Input) LF1: 1+, 1- LF2: 2+, 2- Pins Connections (Link) LF1: 1+, 1- LF2: 2+, 2- Fittings  Two skids on base, with mating channels on top 24 x M10 mounting points 4 x bar handles, 2 on each side 4 x fittings for optional transit cover M20 Pole mount insert Dimensions (Incl Skids)  (W) 1085mm x (H) 537mm x (D) 792mm (920mm including castors) (W) 42.7in x (H) 21.1in x (D) 31.2in (36.2in including castors) Weight  98.5kg (217lbs) w/o castors 102kg (225lbs) with castors
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO V10

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V10 Loại: Toàn dải hai đường tiếng dạng passive. Tần số đáp ứng: 65Hz-20kHz ± 3dB (-10dB @ 49Hz) Trình điều khiển LF: cuộn dây giọng nói 10 “(250mm) /2.5” (63.5mm), hệ thống động cơ nam châm ferit Trình điều khiển HF: 1 “(25mm) thoát / 1.4” (35mm) cuộn dây bằng giọng nói, trình điều khiển nén mái vòm polyimide Công suất: 500W liên tục, đỉnh 1000W. Độ nhạy: 98dB Max SPL: 125dB program, 128dB peak. Trở kháng: 8 ohm Góc phủ âm: 90 ° H x 50 ° V (người dùng có thể xoay được) Crossover: 2.8kHz passive Kích thước: (W) 300mm x (H) 530 x (D) 345mm Trọng lượng: 16kg (35,3lbs)  
38,500,000 

LOA MARTIN AUDIO V12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V12 Cấu trúc loa : 2 đường tiếng, bass reflex 12 Inch Góc phủ âm: 80×50 độ Công suất : 1000W liên tục, 2000W tối đa Kích thước (H*W*D): 700*419*445 (mm) Tần số đáp ứng: 56 Hz- 20 KHz Max SPL: Liên tục, 130dB tối đa Độ nhạy: 133 dB ,trở kháng 8 Ohms Trọng lượng: 31 kg
52,800,000 

Showing 1–12 of 14 results

GỌI NGAY