LOA MARTIN

Revolution Slider Error: Slider with alias product_catalog not found.
Maybe you mean: 'home-slider-6'

Hiển thị 1–12 của 14 kết quả

LOA SUB MARTIN X218

Không được xếp hạng
69,080,000 

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X210

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X210 Sub hơi kép, bass reflex Tần số đáp ứng : 70hz – 150hz. Bass 10 inch x 2 củ bass làm bằng nam châm ferrite. Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy: 103 dB. Max SPL: 127dB liên tục, 133dB tối đa. Trở kháng: 4 ohm. Crossover: hoạt động 80-120hz. Kết nối jack neutrick 4x NL4. Điểm kết nối: 16 x M8,  tay cầm x 2. Thùng loa làm bằng ván ép gỗ bạch dương, kết thúc bằng sơn đen. Lưới tản nhiệt: thép đục lỗ đen. Kích thước: (W) 720mm x (H) 295mm x (D) 465mm. Trọng lượng: 20 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO SX118

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật loa Martin Audio SX118 Loại loa: siêu trầm nhỏ gọn, bức xạ trực tiếp Tần số đáp ứng: 47 Hz – 150 Hz (-/+ 3 dB); – 10 dB @ 41 Hz Độ nhạy: 102 dB SPL tối đa: 138 dB Peak Trở kháng: 8 Ohms Driver: 18” (460mm) / 4” (100mm) voice coil, long excursion, nam châm ferrite Công suất đỉnh: 1000W AES, 4000W peak Kết nối: 2 x NL4 Type Pin kết nối (đầu vào): LF: + 1, -1 liên kết thông qua: +2, -2 Pin kết nối (liên kết): LF: +1, -1 liên kết thông qua: +2, -2 Kích thước: 600 x 509 x 632mm (760mm bao gồm cả bánh xe) Trọng lượng: 43,5 kg (96 Ibs) / 47kg (104 Ibs) với bánh xe
58,000,000 

LOA MARTIN AUDIO SX110

Không được xếp hạng
16,900,000 

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X10

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X10 Loa 2 đường tiếng bass reflex. Tần số đáp ứng : 65hz – 20khz. Bass 10 inch (250mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển. Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,4 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 250 liên tục, 1000 tối đa. Độ nhạy:  94 dB. Max SPL: 118dB liên tục, 124dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ. Crossover: 2.4 khz. Kích thước: (W) 324mm x (H) 522mm x (D) 289mm. Trọng lượng: 14 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO V12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V12 Cấu trúc loa : 2 đường tiếng, bass reflex 12 Inch Góc phủ âm: 80×50 độ Công suất : 1000W liên tục, 2000W tối đa Kích thước (H*W*D): 700*419*445 (mm) Tần số đáp ứng: 56 Hz- 20 KHz Max SPL: Liên tục, 130dB tối đa Độ nhạy: 133 dB ,trở kháng 8 Ohms Trọng lượng: 31 kg
52,800,000 

LOA MARTIN AUDIO V15

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V15 Kiểu: Loa toàn dải, Công suất cao Tần số: 56Hz-20kHz ± 3dB, -10dB @ 40Hz Trình điều khiển: LF: 15” (380mm)/3” (75mm) voice coil, ferrite motor system HF: 1” (25mm) exit/1.7” (44mm) voice coil, polyimide dome compression driver Công suất: 1000W AES, đỉnh 2000W Độ nhạy: 100 dB Max SPL: 130dB liên tục, đỉnh 133dB Trở kháng: 8 ohms Góc phủ âm(-6dB): 80 ̊ ngang, 50 ̊ theo chiều dọc (người dùng xoay) Crossover: 2.5kHz passive Dimensions: (W) 419mm x (H) 700mm x (D) 445mm Weight: 31kg (63.8lbs)
57,800,000 

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X118

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X118 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 42 Hz – 150 Hz Bass 1 x 18″ (460mm) với côn bass 3 inch. Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy:  104 dB. Max SPL: 131dB liên tục, 175dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 530mm x (H) 669mm x (D) 640mm. Trọng lượng: 33 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X8

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Loại: Toàn dải hai đường tiếng, Passive. Tần số đáp ứng: 70Hz-20kHz ± 3dB Woofer: 10 inch, Nam châm ferrite Treble: 1 inch, polyimide Công suất: 200W liên tục, đỉnh 800W. Độ nhạy: 92dB Max SPL: 115dB program, 121dB peak. Trở kháng: 8 ohm Góc phủ âm: 90 ° H x 50 ° V (người dùng có thể xoay được) Kích thước: (W) 257mm x (H) 422mm x (D) 243mm Trọng lượng: 8kg (17.6lbs)
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X15

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X15 Loa công suất cao 2 đường tiếng bass reflex. Tần số đáp ứng: 55hz – 20khz.. Bass 15 inch (380mm) với cuộn dây động 3 inch (750mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 400w liên tục, 1600w Tối đa. Độ nhạy: 99 dB. Max SPL: 125dB liên tục, 131dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ.. Crossover: 2.2 khz. Kích thước: (W) 427 mm x (H) 690 mm x (D) 419 mm. Trọng lượng: 24 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X115

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X115 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 45hz – 150hz. Bass 1 x 15″ (380mm) với Côn bass 3” (75mm). Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy: 102 dB. Max SPL: 129dB liên tục, 135dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 465mm x (H) 590mm x (D) 565mm. Trọng lượng: 27 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X12 Loa toàn dải hai đường tiếng-bass reflex. Tần số đáp ứng : 62hz – 20khz. Bass 12 inch (300mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển. Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 300W liên tục, 1200W tối đa. Độ nhạy: 97 dB. Max SPL: 122 dB liên tục, 128 dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ. Crossover: 2.3 khz. Kích thước: (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 337mm. Trọng lượng: 17 kg.
Liên hệ: 0913807108

Hiển thị 1–12 của 14 kết quả