Hệ thống loa 4 đường tiếng: 1 bass 5 tấc, 1 loa mid, 2 loa treple
Phụ kiện: Remote/Cáp/2 micro UHF chỉnh tần số
Kết nối đa dạng: Bluetooth, USB và thẻ nhớ
Công suất lên đến 800W cho âm thanh trong trẻo, mạch lạc
Loa kéo màu đen sang trọng, có bánh xe di chuyển tiện lợi
Thông số kỹ thuật Loa Center Monitor Silver C150:
Hệ thống loa: 2,5 đường tiếng
Loa Bass/ Mid: 2 x 110mm/ RST®
Loa Treble: 1 x 25mm/C-CAM® gold dome
Công suất: 150W
Độ nhạy: 90dB
Trở kháng: 8 Ohm
Tần số: 52 Hz-35kHz
Kích thước: 165 x 450 x 200 mm
Trọng lượng: 9.1kg
Thiết kế thùng mạnh mẽ, sang trọng, chuyên nghiệp
Công suất lớn cho âm thanh chất lượng cao, hát karaoke hay
Trang bị 2 cây micro UHF cao cấp chống hú, chống rớt
Kết nối đa dạng, dễ dàng qua Bluetooth, USB, SD card
Bánh xe tiện lợi, di chuyển linh hoạt mọi lúc mọi nơi
Thông số kỹ thuật
– Dải tần số hoạt động: 38-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 2000Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Aluminum kết cấu LTS thiết kết dạng họng kèn vuông Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 16,5cm màng loa Aluminum phủ đồng công nghệ Injection Molded Graphite (IMG)
– Vỏ thùng MDF
– Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
– Trạm loa cầu đơn mạ vàng: Single Gold Plated Binding Posts
– Chiều Cao: 101.7 cm
– Chiều Rộng: 24 cm
– Chiều sâu: 38.6 cm
– Trọng lượng: 18.6 kg/ thùng loa
System Format:
21/2 chiều
Power Handling R.M.S (watts):
120W
Crossover Frequency (Loa):
LF: 650 Hz
MF/HF: 2.2 kHz
Maximum SPL (dBA @1M – each):
112 dBA
Cabinet Design:
Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technology
Tần số đáp ứng (Hz):
40 Hz — 30 kHz
Trở kháng (ohms):
8Ω
Requirements (watts):
30 – 120 (W)
Độ nhạy
88 dB
Kích thước (H x W x D)
873 mm x 215.4 mm x 309.8 mm
Trọng lượng
10.82 kg
Klipsch RP-6000F là đôi loa lớn thứ hai dòng New Reference Premiere. Loa cho âm thanh mạnh mẽ và chi tiết. Với độ nhạy tới 97dB, công suất tối đa lên đến 500W, RP-6000F dễ ghép ampli và được chọn lựa nhiều nhất cho các phòng nghe nhạc, xem phim cỡ vừa và lớn
Thông số kỹ thuật Loa Klipsch Monitor 100
System Format:
2-Way.
Frequency Response:
40 Hz – 35 kHz.
Sensitivity (1W@1M):
88 dB.
Nominal Impedance (ohms):
8 ohms.
Minimum Impedance:
4.5 ohms @ 167 Hz.
Maximum S.P.L (dBA):
112 dBA (pair).
Power Handling – R.M.S. (W):
120 W.
Recommended Amplifier Requirements (W):
40 – 120 W.
Bass Alignment:
Bass reflex. HiVe II port system.
Crossover Frequency:
2.8 kHz.
Drive Unit Complement:
1 x 8-inch RST bass/mid driver.
1 x 1-inch (25 mm) Gold Dome C-CAM tweeter,
Cabinet Dimensions (HxWxD):
375 x 230 x 300 mm.
(143/4 x 91/16 x 1113/16-inch).
External Dimensions (including grille and terminals):
375 x 230 x 329 mm.
(143/4 x 91/16 x 1215/16-inch).
External Dimensions (including out-rigger plates, feet and spikes):
N/A.
Weight (each):
9.3 kg.
Model: Agasound 3D12
Xuất xứ : China
Bảo hành : 24 tháng
Kiểu loa: toàn dải, hai đường tiếng dạng passive.
Bass : 1 x 12 “(300mm) / côn bass 3” (75mm).
Tép: 1 x 1 “(25mm) exit / côn tép 1,7”.
Tần số đáp ứng: 53 Hz – 20 KHz.
Công suất:400w/800w/1600w
Công suất âm ly đề nghị: 600W-800W ở chế độ 8 ohm.
Crossover: 1800Hz.
Góc phủ âm: 100 x 70 độ ( có thể xoay được).
Độ nhạy 1M/1W: 95 dB.
Max SPL: 124 dB continuous/130 dB peak.
Trở kháng: 8 ohm.
Kết nối đầu vào: 2 cổng NL4 cắm giắc neutrick.
Kích thước (HxWxD): 592mm × (360,259) mm × 404mm.
Trọng lượng: 21 kg.
Model: Agasound 3D15
Xuất xứ : China
Bảo hành : 24 tháng
Kiểu loa: toàn dải, hai đường tiếng dạng passive.
Bass : 1 x 15 “(400mm) / côn bass 3” (75mm).
Tép: 1 x 1.4 “(35mm) exit /2.5″(65mm)voice-coil
Tần số đáp ứng: 48 Hz – 20 KHz.
Công suất:500w/900w/2000w
Công suất âm ly đề nghị: 800W-1200W ở chế độ 8 ohm.
Crossover: 1400Hz.
Góc phủ âm: 80H x 50V độ ( có thể xoay được).
Độ nhạy 1M/1W: 101 dB.
Max SPL: 128 dB continuous/134 dB peak.
Trở kháng: 8 ohm.
Kết nối đầu vào: 2 cổng NL4 cắm giắc neutrick.
Kích thước (HxWxD): 716mm × 443 mm × 408mm.
Trọng lượng: 27.9 kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.