Thông số kỹ thuật Loa Center Monitor Silver C150:Hệ thống loa: 2,5 đường tiếng
Loa Bass/ Mid: 2 x 110mm/ RST®
Loa Treble: 1 x 25mm/C-CAM® gold dome
Công suất: 150W
Độ nhạy: 90dB
Trở kháng: 8 Ohm
Tần số: 52 Hz-35kHz
Kích thước: 165 x 450 x 200 mmTrọng lượng: 9.1kg
Klipsch RP-6000F là đôi loa lớn thứ hai dòng New Reference Premiere. Loa cho âm thanh mạnh mẽ và chi tiết. Với độ nhạy tới 97dB, công suất tối đa lên đến 500W, RP-6000F dễ ghép ampli và được chọn lựa nhiều nhất cho các phòng nghe nhạc, xem phim cỡ vừa và lớn
Loa Sub Klipsch SPL-120
Dải tần số hoạt động: 24Hz – 125Hz
Cường độ âm thanh tối đa : 118dB
Ampli Class D Công suất: (RMS/PEAK) 300W/600W
Củ Bass: 1 loa đường kính 30cm màng loa Cerametallic phủ đồng
Vỏ thùng MDF
Loa thùng hở thoát hơi trước dạng Bass Reflex via Front-Firing Slot Port
Ngõ vào: Dual RCA/LFE Line In, WA-2 Wireless Port
Chiều Cao: 45 cm
Chiều Rộng: 37.4 cm
Chiều sâu: 50.6 cm
Trọng lượng: 20.4 kg
LOA KLIPSCH RP-8000F Dải tần số hoạt động: 32-25kHz +/- 3dB
Độ nhạy: 98dB @ 2.83V / 1m
Công suất: (CONT/PEAK) 150W/600W
Trở kháng: 8 Ohms Compatible
Tần số cắt: 1750Hz
Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 20,3cm màng loa Cerametallic phủ đồng
Thông số kỹ thuật
– Dải tần số hoạt động: 38-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 2000Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Aluminum kết cấu LTS thiết kết dạng họng kèn vuông Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 16,5cm màng loa Aluminum phủ đồng công nghệ Injection Molded Graphite (IMG)
– Vỏ thùng MDF
– Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
– Trạm loa cầu đơn mạ vàng: Single Gold Plated Binding Posts
– Chiều Cao: 101.7 cm
– Chiều Rộng: 24 cm
– Chiều sâu: 38.6 cm
– Trọng lượng: 18.6 kg/ thùng loa
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Dải tần số hoạt động: 89-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 95dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1630Hz
– Trọng lượng: 3.2 kg/ thùng loa
Thông số kỹ thuật Loa Klipsch Monitor 100System Format:
2-Way.Frequency Response:
40 Hz – 35 kHz.Sensitivity (1W@1M):
88 dB.Nominal Impedance (ohms):
8 ohms.Minimum Impedance:
4.5 ohms @ 167 Hz.Maximum S.P.L (dBA):
112 dBA (pair).Power Handling – R.M.S. (W):
120 W.Recommended Amplifier Requirements (W):
40 – 120 W.Bass Alignment:
Bass reflex. HiVe II port system.Crossover Frequency:
2.8 kHz.Drive Unit Complement:
1 x 8-inch RST bass/mid driver.
1 x 1-inch (25 mm) Gold Dome C-CAM tweeter,Cabinet Dimensions (HxWxD):
375 x 230 x 300 mm.
(143/4 x 91/16 x 1113/16-inch).External Dimensions (including grille and terminals):
375 x 230 x 329 mm.
(143/4 x 91/16 x 1215/16-inch).External Dimensions (including out-rigger plates, feet and spikes):
N/A.Weight (each):
9.3 kg.
System Format:
21/2 chiềuPower Handling R.M.S (watts):
120WCrossover Frequency (Loa):
LF: 650 Hz
MF/HF: 2.2 kHzMaximum SPL (dBA @1M – each):
112 dBACabinet Design:
Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technologyTần số đáp ứng (Hz):
40 Hz — 30 kHzTrở kháng (ohms):
8ΩRequirements (watts):
30 – 120 (W)Độ nhạy
88 dBKích thước (H x W x D)
873 mm x 215.4 mm x 309.8 mmTrọng lượng
10.82 kg