Thông số kỹ thuật Loa Klipsch Monitor 100System Format:
2-Way.Frequency Response:
40 Hz – 35 kHz.Sensitivity (1W@1M):
88 dB.Nominal Impedance (ohms):
8 ohms.Minimum Impedance:
4.5 ohms @ 167 Hz.Maximum S.P.L (dBA):
112 dBA (pair).Power Handling – R.M.S. (W):
120 W.Recommended Amplifier Requirements (W):
40 – 120 W.Bass Alignment:
Bass reflex. HiVe II port system.Crossover Frequency:
2.8 kHz.Drive Unit Complement:
1 x 8-inch RST bass/mid driver.
1 x 1-inch (25 mm) Gold Dome C-CAM tweeter,Cabinet Dimensions (HxWxD):
375 x 230 x 300 mm.
(143/4 x 91/16 x 1113/16-inch).External Dimensions (including grille and terminals):
375 x 230 x 329 mm.
(143/4 x 91/16 x 1215/16-inch).External Dimensions (including out-rigger plates, feet and spikes):
N/A.Weight (each):
9.3 kg.
System Format:
21/2 chiềuPower Handling R.M.S (watts):
120WCrossover Frequency (Loa):
LF: 650 Hz
MF/HF: 2.2 kHzMaximum SPL (dBA @1M – each):
112 dBACabinet Design:
Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technologyTần số đáp ứng (Hz):
40 Hz — 30 kHzTrở kháng (ohms):
8ΩRequirements (watts):
30 – 120 (W)Độ nhạy
88 dBKích thước (H x W x D)
873 mm x 215.4 mm x 309.8 mmTrọng lượng
10.82 kg
Thông số kỹ thuật Loa Center Monitor Silver C150:Hệ thống loa: 2,5 đường tiếng
Loa Bass/ Mid: 2 x 110mm/ RST®
Loa Treble: 1 x 25mm/C-CAM® gold dome
Công suất: 150W
Độ nhạy: 90dB
Trở kháng: 8 Ohm
Tần số: 52 Hz-35kHz
Kích thước: 165 x 450 x 200 mmTrọng lượng: 9.1kg
– Dải tần đáp ứng: 30 Hz – 120 kHz
– Công suất thực (RMS) : 100W
– Loại ampli: Class D
– Kiểu loa: Loa subwoofer
– Củ loa: 1 Bass MMP II 254mm, màng loa làm bằng hỗn hợp kim loại và polymer
– Chế độ điều chỉnh Bass EQ: Music / Movie / Impact
– Ngõ vào: 2 x Stereo RCA, 1 x LFE RCA connection, 12 V trigger (3.5 mm mono mini-jack)
– Kích thước (C x R x S): 336 x 320 x 350 mm
– Khối lượng: 10,54 kg
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Dải tần số hoạt động: 89-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 95dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1630Hz
– Trọng lượng: 3.2 kg/ thùng loa
Thông số kỹ thuật
– Dải tần số hoạt động: 38-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 2000Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Aluminum kết cấu LTS thiết kết dạng họng kèn vuông Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 16,5cm màng loa Aluminum phủ đồng công nghệ Injection Molded Graphite (IMG)
– Vỏ thùng MDF
– Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
– Trạm loa cầu đơn mạ vàng: Single Gold Plated Binding Posts
– Chiều Cao: 101.7 cm
– Chiều Rộng: 24 cm
– Chiều sâu: 38.6 cm
– Trọng lượng: 18.6 kg/ thùng loa
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất âm thanh (Long/Short) 150/600W
Tần số đáp ứng 32 – 25.000 Hz
Trở kháng 8 Ohm
Độ nhạy 98 dB
Kích thước (HxWxD) 1092 x 267 x483 mm
Trọng lượng 32.5 Kg