Thương Hiệu – Xuất Xứ: Mỹ – Trung Quốc
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 55 – 20.000 Hz
Công suất: 120W x 2
Độ nhạy: 88 dB
Kích thước: 44 x 483 x 324 mm
Trọng lượng: 4.1 Kg
Đơn vị tính: cái
Thương Hiệu – Xuất Xứ: Mỹ – Trung Quốc
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 40 – 20.000 Hz
Công suất: 50W x 2
Độ nhạy: 88 dB
Kích thước: 302 x 214 x 45 mm
Trọng lượng: 2 Kg
Đơn vị tính: cái
Thương Hiệu – Xuất Xứ: Mỹ – Trung Quốc
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 60 – 20.000 Hz
Công suất: 90W x 1
Độ nhạy: 88 dB
Kích thước: 302 x 214 x 45 mm
Trọng lượng: 3 Kg
Đơn vị tính: cái
Thương Hiệu – Xuất Xứ: Mỹ – Trung Quốc
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 20 – 20.000 Hz
Công suất: 550W x 4 channels
Trở kháng: 4 ohms
Kích thước: 88 x 483 x 525 mm
Trọng lượng: 12.9 Kg
Đơn vị tính: cái
Thương Hiệu – Xuất Xứ: Mỹ – Trung Quốc
Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 20 – 20.000 Hz
Công suất: 1000W x 2
Trở kháng: 8 ohms
Kích thước: 44 × 483 × 414 mm
Trọng lượng: 6.6 Kg
Đơn vị tính: cái
Bose Music Amplifier (CxRxS): 7.3 x 21 x 21 cm (2.5 kg)
Amply cung cấp công suất cho 2 cặp loa
Vật liệu: Kim loại, plastic, kính chịu lực
Bluetooth: phiên bản 4.2, phạm vi tới 9m
Không dây: Wifi, Bluetooth, Apple Airplay, Spotify Connect, Chromecast
Công nghệ âm thanh: Bose SimpleSync, Stereo hoặc Mono, EQ cho 1 số loa Bose
Ứng dụng: Bose