Thông số kỹ thuật BỘ LOA JAMO S526 HCSĐặc điểm sản phẩmModel:
S526 HCSMàu sắc:
ĐenNhà sản xuất:
JamoXuất xứ:
Trung QuốcThời gian bảo hành:
12 thángĐịa điểm bảo hành:Số kênh dàn loa:
5.0Số loa:
5Công suất loa:
130 / 180 WĐộ nhạy:
89 dBTrở kháng:
6 ohmsKích thước thùng:
301x195x1000Khối lượng thùng (kg):
15.20
ảng thông số kỹ thuậtCông suất
120W/240WTần số
45Hz-24kHzĐộ nhạy
88dBTrở kháng
6 Ohmtweeter
25mm dome lụa, Wave GuideMid/bass
152mmKích thước
350 x 200 x 259Trọng lượng
6.4KgMàu
Black
36-bit Deep Colour “x.v.Colour”
HDMI 1080p/24Hz Output
AVI / WMV / DivX / MP4 / RMVB / JPEG playback (Disc / USB)
192kHz / 24-bit Audio DAC
Dolby TrueHD / Dolby Digital Plus
DTS-HD Master Audio / DTS-HD High Resolution Audio / DTS-ES / DTS 96/24
MP3 / WMA / AAC / WAV / FLAC playback (Disc / USB)
BD-Live™ / BONUSVIEW™
Quick Start / Quick Tray
Continue Mode supports continue watching Blu-ray discs from where you left off, by simply pressing the “CONTINUED” key on the remote control during playback.
Quick View (x1.5) with Audio
GUI in HD Resolution
BD-ROM / BD-R / BD-RE
DVD-Video / DVD-R (DL) / DVD-RW / DVD+R (DL) / DVD+RW
AVCHD
CD / CD-R / CD-RW / DTS-CD
Terminals : HDMI Output, Digital Coaxial Output, USB (Front), LAN Port, 2-ch Analog Audio Output
Power Consumption: 13W
Dimension (W x H x D): 360 x 39 x 208mm
Weight: 1.2kg
Power Requirements 110-240 V 50/60 Hz
UDP-LX500 sẽ là chiếc đầu phát Blu-ray chuẩn 4K Ultra HD đầu tiên của Pioneer được tung ra thị trường. Thiết bị này dường như được xây dựng dựa trên những đặc điểm cơ bản của mô hình BDP-LX58 trước đó của hãng, tuy nhiên được nâng cấp mạnh mẽ về mặt trang bị để đạt chuẩn 4K UHD.
Đặc điểm kỹ thuật PIONEER UDP LX500
Bất chất việc nhà sản xuất Pioneer chưa công bố thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm nhưng UDP-LX500 được khẳng định chắc chắn hỗ trợ đầy đủ các tiêu chuẩn âm thanh và hình ảnh cao cấp nhất hiện nay, bao gồm video 4K, HDR10, âm thanh Dolby Atmos, DTS :X…Rất có thể, thiết bị này cũng được trang bị luôn khả năng tương thích với Dolby Vision và HDR10+.
Đầu DVD Pioneer DV-2042K giúp bạn có những giờ phút giải trí thật thoải mái với chất lượng hình ảnh độ phân giải cao và hỗ trợ nhiều định dạng đĩa. Đặc điểm kỹ thuật của PIONEER DV 2042K Thiết kế đẹp Đầu DVD Pioneer DV-2042K có thiết kế đẹp, bắt mắt, màu đen sang trọng, thời thượng, thích hợp cho mọi góc giải trí, thể hiện đẳng cấp của người sử dụng Khả năng đọc đĩa đa dạng Bạn có thể thỏa thích xem những bộ phim bom tấn chất lượng cao, những chương trình ca nhạc hấp dẫn ngay trên những loại đĩa thông dụng nhất hiện nay như DVD / SVCD / VCD / CD / CD-R / MP3… Kết nối USB tiện lợi Chỉ với một thao tác cắm USB đơn giản, bạn có thể thưởng thức ngay những bài hát định dạng MP3, WMA hay thưởng thức những bộ phim chất lượng cao định dạng AVI mà không cần phải chép ra đĩa. Tính năng karaoke Đầu DVD Pioneer DV-2042K có tính năng karaoke cho bạn có thể ghi âm bài hát do chính mình trình bày. Tính năng ghi âm còn cho phép bạn ghi âm trực tiếp từ CD tới USB. Công nghệ Advanced Sound Retriever Giải nén những định dạng âm thanh như MP3, WMA, MPEG-4 ACC lên chất lượng tương đương như trên đĩa CD cho chất lượng tốt, không còn bị rè hoặc chất âm xấu do tập tin nhạc bị nén nữa.
Thông số kỹ thuật của PIONEER DV 3052VLoại đầu đĩa : DVD
Kích thước : 360 x 255 x 90 mm
Khối lượng : 1,1 kg
Hỗ trợ định dạngAudio (âm thanh) : Dobly Digital,MP3, WMA
Video, hình ảnh : DVD-R, DVD-RW, VCD, DVD-Video, SVCD, CD, JPEG
Loại đĩa: DVD, VCD, CD,…
Thông số của S 805
Frequency Response 49Hz – 26kHz (+/- 3dB)
Sensitivity 88dB (2.83V @ 1m)
Power Handling 80W / 160W
Impedance 8 Ohm
High Frequency Driver 25mm (1”) Soft Dome Tweeter
Low Frequency Driver 127mm (5”) Polyfiber Woofer
Crossover Frequency 2kHz
Speaker Enclosure MDF
Enclosure Type Bass Reflex via Rear Firing Slot Port
Inputs Single Binding Posts
Finish Black, Walnut, White
Dimensions 787mm x 191mm x 252mm 30.98” x 7.52” x 9.92”
Features: Small-Medium Size Rooms, 1 Aluminized Polyfiber Woofers,1 Soft Dome Tweeter
Thông số loa Suround S 801
Frequency Response 76Hz – 26kHz (+/- 3dB)
Sensitivity 85dB (2.83V @ 1m)
Power Handling 60W / 120W
Impedance 8 Ohm
High Frequency Driver 25mm (1”) Soft Dome Tweeter
Low Frequency Driver 102mm (4”) Polyfiber Woofer
Crossover Frequency 2kHz
Speaker Enclosure MDF
Enclosure Type Bass Reflex via Rear Firing Slot Port
Inputs Single Binding Posts
Finish Black, Walnut, White
Dimensions 285mm x 156mm x 163mm 11.22” x 6.14” x 6.42”
Features: Compact Size, 1 Aluminized Polyfiber Woofers,1 Soft Dome Tweeter
Loa Center S 80 CEN
Frequency Response 71Hz – 26kHz (+/- 3dB)
Sensitivity 86dB (2.83V @ 1m)
Power Handling 60W / 240W
Impedance 8 Ohm
High Frequency Driver 25mm (1”) Soft Dome Tweeter
Low Frequency Driver 2 x 102mm (4”) Polyfiber Woofers
Crossover Frequency 2kHz
Speaker Enclosure MDF
Enclosure Type Bass Reflex via Rear Firing Slot Port
Inputs Single Binding Posts
Finish Black, Walnut, White
Bảng thông số kỹ thuậtLoại hệ thống
165 / 6½Trở kháng đường dây
8/70 / 100V Trọng lượng (Kg / lb)
13 / ½ Tần số
75Hz-22kHz Độ nhạy
88 db Kích thước sản phẩm (mm / in, HxWxD)
Ø227×70 / Ø8.9×2.8
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTrọng lượng
1.6kgLoa trầm
165mmLoa trung
13mmKiểu hệ thống
2 đường tiếng, gắn trầnCông suất
25W / 50WĐáp tuyến tần số (+/-3dB)
50Hz – 22.000HzTrở kháng
8ohmĐộ nhạy (2.8V/1m)
88dBMàu sắc
Trắng, sơn tuỳ màuKích thước sản phẩm
Ø272Kích thước lỗ đặt loa
241mm x 93mmBack box size (litre/cubic in)
FRB8.5Optional RIK
RIK8.5LW