Loa nghe nhạc cao cấp

Revolution Slider Error: Slider with alias product_catalog not found.
Maybe you mean: 'home-slider-6'

Showing 1–12 of 146 results

BỘ LOA JAMO S526 HCS

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật BỘ LOA JAMO S526 HCSĐặc điểm sản phẩmModel: S526 HCSMàu sắc: ĐenNhà sản xuất: JamoXuất xứ: Trung QuốcThời gian bảo hành: 12 thángĐịa điểm bảo hành:Số kênh dàn loa: 5.0Số loa: 5Công suất loa: 130 / 180 WĐộ nhạy: 89 dBTrở kháng: 6 ohmsKích thước thùng: 301x195x1000Khối lượng thùng (kg): 15.20
11,000,000 

CẶP LOA JAMO CONCERT C 93 BLACK

Không được xếp hạng
ảng thông số kỹ thuậtCông suất 120W/240WTần số 45Hz-24kHzĐộ nhạy 88dBTrở kháng 6 Ohmtweeter 25mm dome lụa, Wave GuideMid/bass 152mmKích thước 350 x 200 x 259Trọng lượng 6.4KgMàu Black
7,210,000 
36-bit Deep Colour “x.v.Colour” HDMI 1080p/24Hz Output AVI / WMV / DivX / MP4 / RMVB / JPEG playback (Disc / USB) 192kHz / 24-bit Audio DAC Dolby TrueHD / Dolby Digital Plus DTS-HD Master Audio / DTS-HD High Resolution Audio / DTS-ES / DTS 96/24 MP3 / WMA / AAC / WAV / FLAC playback (Disc / USB) BD-Live™ / BONUSVIEW™ Quick Start / Quick Tray Continue Mode supports continue watching Blu-ray discs from where you left off, by simply pressing the “CONTINUED” key on the remote control during playback. Quick View (x1.5) with Audio GUI in HD Resolution BD-ROM / BD-R / BD-RE DVD-Video / DVD-R (DL) / DVD-RW / DVD+R (DL) / DVD+RW AVCHD CD / CD-R / CD-RW / DTS-CD Terminals : HDMI Output, Digital Coaxial Output, USB (Front), LAN Port, 2-ch Analog Audio Output Power Consumption: 13W Dimension (W x H x D): 360 x 39 x 208mm Weight: 1.2kg Power Requirements 110-240 V 50/60 Hz
Liên hệ: 0913807108

Đầu PIONEER BLU-RAY PLAYER UDP-LX500(B)

Không được xếp hạng
UDP-LX500 sẽ là chiếc đầu phát Blu-ray chuẩn 4K Ultra HD đầu tiên của Pioneer được tung ra thị trường. Thiết bị này dường như được xây dựng dựa trên những đặc điểm cơ bản của mô hình BDP-LX58 trước đó của hãng, tuy nhiên được nâng cấp mạnh mẽ về mặt trang bị để đạt chuẩn 4K UHD. Đặc điểm kỹ thuật PIONEER UDP LX500 Bất chất việc nhà sản xuất Pioneer chưa công bố thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm nhưng UDP-LX500 được khẳng định chắc chắn hỗ trợ đầy đủ các tiêu chuẩn âm thanh và hình ảnh cao cấp nhất hiện nay, bao gồm video 4K, HDR10, âm thanh Dolby Atmos, DTS :X…Rất có thể, thiết bị này cũng được trang bị luôn khả năng tương thích với Dolby Vision và HDR10+.
Liên hệ: 0913807108

Đầu PIONEER DV 2042K

Không được xếp hạng
Đầu DVD Pioneer DV-2042K giúp bạn có những giờ phút giải trí thật thoải mái với chất lượng hình ảnh độ phân giải cao và hỗ trợ nhiều định dạng đĩa. Đặc điểm kỹ thuật của PIONEER DV 2042K Thiết kế đẹp Đầu DVD Pioneer DV-2042K có thiết kế đẹp, bắt mắt, màu đen sang trọng, thời thượng, thích hợp cho mọi góc giải trí, thể hiện đẳng cấp của người sử dụng Khả năng đọc đĩa đa dạng Bạn có thể thỏa thích xem những bộ phim bom tấn chất lượng cao, những chương trình ca nhạc hấp dẫn ngay trên những loại đĩa thông dụng nhất hiện nay như DVD / SVCD / VCD / CD / CD-R / MP3… Kết nối USB tiện lợi Chỉ với một thao tác cắm USB đơn giản, bạn có thể thưởng thức ngay những bài hát định dạng MP3, WMA hay thưởng thức những bộ phim chất lượng cao định dạng AVI mà không cần phải chép ra đĩa. Tính năng karaoke Đầu DVD Pioneer DV-2042K có tính năng karaoke cho bạn có thể ghi âm bài hát do chính mình trình bày. Tính năng ghi âm còn cho phép bạn ghi âm trực tiếp từ CD tới USB. Công nghệ Advanced Sound Retriever Giải nén những định dạng âm thanh như MP3, WMA, MPEG-4 ACC lên chất lượng tương đương như trên đĩa CD cho chất lượng tốt, không còn bị rè hoặc chất âm xấu do tập tin nhạc bị nén nữa.
Liên hệ: 0913807108

Đầu PIONEER DVD PLAYER DV-3052V/LXE

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của PIONEER DV 3052VLoại đầu đĩa : DVD Kích thước : 360 x 255 x 90 mm Khối lượng : 1,1 kg Hỗ trợ định dạngAudio (âm thanh) : Dobly Digital,MP3, WMA Video, hình ảnh : DVD-R, DVD-RW, VCD, DVD-Video, SVCD, CD, JPEG Loại đĩa: DVD, VCD, CD,…
Liên hệ: 0913807108
Thương hiệu: PIONEER Đến từ: NHẬT BẢN Xuất xứ: TRUNG QUỐC Dimensions (W X H x D): 435 x 131 x 339 mm Weight: 13.8 kg   
Liên hệ: 0913807108

Loa Jamo S805 HCS

Không được xếp hạng
Thông số của S 805 Frequency Response               49Hz – 26kHz (+/- 3dB) Sensitivity                               88dB (2.83V @ 1m) Power Handling                      80W / 160W Impedance                              8 Ohm High Frequency Driver             25mm (1”) Soft Dome Tweeter Low Frequency Driver             127mm (5”) Polyfiber Woofer Crossover Frequency              2kHz Speaker Enclosure                   MDF Enclosure Type                       Bass Reflex via Rear Firing Slot Port Inputs                                      Single Binding Posts Finish                                     Black, Walnut, White Dimensions                            787mm x 191mm x 252mm 30.98” x 7.52” x 9.92” Features:                                 Small-Medium Size Rooms, 1 Aluminized Polyfiber Woofers,1 Soft Dome Tweeter Thông số loa Suround S 801 Frequency Response            76Hz – 26kHz (+/- 3dB) Sensitivity                             85dB (2.83V @ 1m) Power Handling                    60W / 120W Impedance                           8 Ohm High Frequency Driver         25mm (1”) Soft Dome Tweeter Low Frequency Driver           102mm (4”) Polyfiber Woofer Crossover Frequency            2kHz Speaker Enclosure                MDF Enclosure Type                      Bass Reflex via Rear Firing Slot Port Inputs                                   Single Binding Posts Finish                                    Black, Walnut, White Dimensions                           285mm x 156mm x 163mm 11.22” x 6.14” x 6.42” Features:                              Compact Size, 1 Aluminized Polyfiber Woofers,1 Soft Dome Tweeter Loa Center S 80 CEN Frequency Response          71Hz – 26kHz (+/- 3dB) Sensitivity                            86dB (2.83V @ 1m) Power Handling                   60W / 240W Impedance                           8 Ohm High Frequency Driver         25mm (1”) Soft Dome Tweeter Low Frequency Driver          2 x 102mm (4”) Polyfiber Woofers Crossover Frequency          2kHz Speaker Enclosure              MDF Enclosure Type                     Bass Reflex via Rear Firing Slot Port Inputs                                    Single Binding Posts Finish                                    Black, Walnut, White
12,000,000 

Loa âm trần JAMO 6.5CS-T

Không được xếp hạng
 Bảng thông số kỹ thuậtLoại hệ thống 165 / 6½Trở kháng đường dây 8/70 / 100V Trọng lượng  (Kg / lb) 13 / ½ Tần số 75Hz-22kHz Độ nhạy  88 db Kích thước sản phẩm (mm / in, HxWxD)  Ø227×70 / Ø8.9×2.8
2,710,000 

Loa âm trần Jamo 8.5CS-T

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTrọng lượng 1.6kgLoa trầm 165mmLoa trung 13mmKiểu hệ thống 2 đường tiếng, gắn trầnCông suất 25W / 50WĐáp tuyến tần số (+/-3dB) 50Hz – 22.000HzTrở kháng 8ohmĐộ nhạy (2.8V/1m) 88dBMàu sắc Trắng, sơn tuỳ màuKích thước sản phẩm Ø272Kích thước lỗ đặt loa 241mm x 93mmBack box size (litre/cubic in) FRB8.5Optional RIK RIK8.5LW
3,390,000 

Loa âm trần JAMO IC408LCR

Không được xếp hạng
Trọng lượng (Kg / lb) 2,4 / 5,3Tweeter (mm / in) 25/1 DTTLoa Woofer (mm / inch) 203/8Kích thước sản phẩm (mm / in, HxWxD) Ø272 x 141 / Ø10.7 x 5.6Phản hồi tần số (Hz, +/- 3dB) 55 – 22.000Độ nhạy 89dbChiều ngang (mm / inch) 38 / 1½Kích thước lỗ (mm / in, HxWxD) Ø244 x 126 / Ø9.6 x 5.0
5,060,000 

Loa âm trần JAMO IC608LCR

Không được xếp hạng
Thông số kĩ thuậtChiều ngang (mm / inch) 38 / 1½  Hệ thống 3 chiều âm trần  Loa Woofer (mm / inch) 203/8  Công suất DTT (dài W / ngắn) 80/160Trở kháng (Ohm) 4 – 8 switchableTrọng lượng (kg / lb) 2,5 / 5,5  Kích thước lỗ hxWxD (mm / in) Ø244 x 126 / Ø9.6 x 5.0
6,330,000 

Showing 1–12 of 146 results

GỌI NGAY