Thiết kế hiện đại, thích hợp cho những buổi tiệc
Công suất 600W cho âm thanh tốt, trong trẻo, mạnh mẽ
Đa kết nối Bluetooth, USB, SD Card tiện ích
Màng loa phía trước bọc kim loại cứng bảo vệ tốt mọi va chạm
Thiết kế 4 bánh xe giúp loa di chuyển nhẹ nhàng, thoải mái
Thông số kỹ thuật
– Dải tần số hoạt động: 38-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 2000Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Aluminum kết cấu LTS thiết kết dạng họng kèn vuông Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 16,5cm màng loa Aluminum phủ đồng công nghệ Injection Molded Graphite (IMG)
– Vỏ thùng MDF
– Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
– Trạm loa cầu đơn mạ vàng: Single Gold Plated Binding Posts
– Chiều Cao: 101.7 cm
– Chiều Rộng: 24 cm
– Chiều sâu: 38.6 cm
– Trọng lượng: 18.6 kg/ thùng loa
System Format:
21/2 chiều
Power Handling R.M.S (watts):
120W
Crossover Frequency (Loa):
LF: 650 Hz
MF/HF: 2.2 kHz
Maximum SPL (dBA @1M – each):
112 dBA
Cabinet Design:
Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technology
Tần số đáp ứng (Hz):
40 Hz — 30 kHz
Trở kháng (ohms):
8Ω
Requirements (watts):
30 – 120 (W)
Độ nhạy
88 dB
Kích thước (H x W x D)
873 mm x 215.4 mm x 309.8 mm
Trọng lượng
10.82 kg
Thông số kỹ thuật Loa Klipsch Monitor 100
System Format:
2-Way.
Frequency Response:
40 Hz – 35 kHz.
Sensitivity (1W@1M):
88 dB.
Nominal Impedance (ohms):
8 ohms.
Minimum Impedance:
4.5 ohms @ 167 Hz.
Maximum S.P.L (dBA):
112 dBA (pair).
Power Handling – R.M.S. (W):
120 W.
Recommended Amplifier Requirements (W):
40 – 120 W.
Bass Alignment:
Bass reflex. HiVe II port system.
Crossover Frequency:
2.8 kHz.
Drive Unit Complement:
1 x 8-inch RST bass/mid driver.
1 x 1-inch (25 mm) Gold Dome C-CAM tweeter,
Cabinet Dimensions (HxWxD):
375 x 230 x 300 mm.
(143/4 x 91/16 x 1113/16-inch).
External Dimensions (including grille and terminals):
375 x 230 x 329 mm.
(143/4 x 91/16 x 1215/16-inch).
External Dimensions (including out-rigger plates, feet and spikes):
N/A.
Weight (each):
9.3 kg.
THÔNG SỐ
Hệ thống: bass-reflex, 2 đường 2 loa
Loa trầm: 1 loa đường kính 30cm nam châm Ferrite
Loa treble: 1 loa loại treble kèn
Công suất (Continuous/Program/Peak): 500 W / 1000W/ 1500 W
Dải tần (-10 dB): 65 Hz – 20 kHz
Tần số đáp ứng (±3 dB): 74 Hz – 20 kHz
Độ nhạy (1w @ 1m): 95 dB
Trở kháng: 8Ω
Cường độ âm thanh tối đa: 127 dB peak
Góc phủ của âm thanh: 80° x 70° (ngang x dọc)
Kích thước (cao x dài x rộng) mm x mm x mm
Trọng lượng: Kg/ chiếc
Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền
Màu sắc: Đen
Xuất xứ: Mỹ
Sản xuất: Trung Quốc
Bảo hành: 1 Năm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.