Giỏ hàng của tôi
Drop product in here
35.000.000₫
Vài năm trước đây ,để có thể trải nghiệm giải trí trên khung hình lớn hầu như mọi gia đình sẽ lựa chon máy chiếu do chi phí sẽ rẻ hơn rất nhiều so với tivi màn hình hình lớn. Tuy nhiên chi phí bảo trì thay bóng hàng năm khá đắt lại không ổn định như tivi .Ngày nay do phát triển công nghệ cũng như vẫn chuyển đã dễ dàng. Nên việc sở hữu tivi màn hình lớn với giá thành phải nó là hợp lý đã là một xu thế không cần bàn cãi .
Smart Tivi iLoe 4K 85 inch cường lực là một sản phẩm tivi cao cấp. Được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất. Mang đến cho bạn trải nghiệm giải trí tuyệt vời.

Minh họa Smart Tivi iLoe 4K 85 inch cường lực
Với kích thước màn hình lên đến 85 inch. Tivi cường lực 4K cho phép bạn tận hưởng những thước phim sống động. Chân thực như đang hòa mình vào thế giới giải trí.

Trải nghiệm giải trí cực đã với màn hình lớn
Độ phân giải 4K UHD cho phép hiển thị hình ảnh với độ sắc nét gấp 4 lần Full HD, mang đến những chi tiết tinh tế, sống động đến từng chi tiết.Ngoài ra, tivi cường lực 4K còn được trang bị công nghệ hình ảnh hiện đại như HDR giúp tăng cường độ tương phản, màu sắc, mang đến những hình ảnh chân thực, sống động hơn.


Tivi cường lực 4K phù hợp với những gia đình có phòng khách rộng. Muốn tận hưởng những thước phim sống động, chân thực. Sản phẩm cũng phù hợp với những người yêu thích chơi game. Muốn trải nghiệm những trận đấu kịch tính, gay cấn.
Ngoài ra thì tivi 85 inch còn đã và đang dần được sử dụng phổ biến trong ngành giáo dục , bán hàng hoặc giải trí .

| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Sản Phẩm | Tivi 4K Cường Lực ILOE 85T2GUA |
| Kích cỡ màn hình | 85″ |
| Độ phân giải | UHD 4K ( 3840×2160 ) tăng cường HDR |
| Tỉ lệ màn hình | 16 : 9 |
| Góc nhìn | 178° x 178° |
| Khả năng hiển thị màu sắc | 1,07B (10-bit) |
| Độ tương phản | 4000:1 |
| Tần số quét | 60Hz-75 Hz |
| Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Người dùng |
| Hệ điều hành | Android 11 |
| Lưu trữ dữ liệu ROM | 16 Gbyte |
| Bộ nhớ RAM | 2 GByte |
| Công suất loa | 2*10W |
| Cổng Lan (Ethernet) | 1 |
| WI FI | WIFI-IEEE 802.11b/g/n |
| Cổng HDMI | 3 |
| Cổng AV ( Composite ) | 2 |
| Cổng USB | 2 |
| Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 |
| Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 |
| Phim | AVI(FHD), MKV, MP4, MOV, FLV(FHD), MPEG(FHD) |
| Hình ảnh | JPG, GIF, PNG, BMP |
| Âm thanh | MP3, AAC, FLAC, WAV |
| Điện áp hoạt động | AC 110V~240V – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ (W) | <400W |
| Kích thước có hộp WxDxH (mm) | 2050 x 215 x 1240 |
| Kích thước không hộp WxDxH (mm) | 1921 x 83 x 1106 |
| Khối lượng có chân (Kg) | 43 KG |
| Xuất xứ | China |
| Bảo Hành | 2 Năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.