Sản phẩm CAVS-SK718 là dòng sản phẩm Subwoofer đơn Bass 50Cm được lựa chọn và lắp đặt nhiều cho các phòng karaoke kinh doanh hay các phòng hát gia đình có diện tích lớn, sản phẩm được sản xuất với công nghệ và dây chuyền hiện đại, vỏ gỗ và màng lưới chắc chắn, tiếng Bass căng đầy
– Dải tần đáp ứng: 30 Hz – 120 kHz
– Công suất thực (RMS) : 100W
– Loại ampli: Class D
– Kiểu loa: Loa subwoofer
– Củ loa: 1 Bass MMP II 254mm, màng loa làm bằng hỗn hợp kim loại và polymer
– Chế độ điều chỉnh Bass EQ: Music / Movie / Impact
– Ngõ vào: 2 x Stereo RCA, 1 x LFE RCA connection, 12 V trigger (3.5 mm mono mini-jack)
– Kích thước (C x R x S): 336 x 320 x 350 mm
– Khối lượng: 10,54 kg
Loa Sub điện Klipsch R-120SW Bass 3 tấc màng Aluminum phủ Copper có sẵn ampli Class D công suất thực 200W phù hợp với mọi bộ dàn nghe nhạc, xem phim và hát Karaoke
Loa Sub Klipsch SPL-120
Dải tần số hoạt động: 24Hz – 125Hz
Cường độ âm thanh tối đa : 118dB
Ampli Class D Công suất: (RMS/PEAK) 300W/600W
Củ Bass: 1 loa đường kính 30cm màng loa Cerametallic phủ đồng
Vỏ thùng MDF
Loa thùng hở thoát hơi trước dạng Bass Reflex via Front-Firing Slot Port
Ngõ vào: Dual RCA/LFE Line In, WA-2 Wireless Port
Chiều Cao: 45 cm
Chiều Rộng: 37.4 cm
Chiều sâu: 50.6 cm
Trọng lượng: 20.4 kg
LOA KLIPSCH RP-8000F Dải tần số hoạt động: 32-25kHz +/- 3dB
Độ nhạy: 98dB @ 2.83V / 1m
Công suất: (CONT/PEAK) 150W/600W
Trở kháng: 8 Ohms Compatible
Tần số cắt: 1750Hz
Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 20,3cm màng loa Cerametallic phủ đồng
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Dải tần số hoạt động: 89-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 95dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1630Hz
– Trọng lượng: 3.2 kg/ thùng loa
Công suất : 1200W RMS / 2400W Program / 4800W Peak
Trở kháng : 8ohm
Độ nhạy : 99db
Dải tần đáp ứng: 35Hz-800Hz
Kích thước (HxWxD) : 560 x 600 x 700 mm
Trọng lượng: 38 Kg
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 250Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 500W /1000W /2000W
Công suất danh định
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 526 x 611 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 34.52kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 70Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 400W /600W
Công suất danh định
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 455 x 470 x 630mm
Weight / Trọng lượng 26kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 200Hz
Tần số
Power (RMS / Peak) 250W /500W
Công suất danh định
Max SPL 127dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Peak limiter, thermal, dc fault and short circuit protection
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 360 x 493 x 431mm
Weight / Trọng lượng 22.3kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái