Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 135dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 100° x 10°
Input 2 x Speakon
Bi Amp Mode Switch Yes
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 625 x 390 x 370mm
Weight / Trọng lượng 34.1kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 3.2″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 100° x 10°
Input 2 x Speakon
Bi Amp Mode Switch Yes
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 680 x 430 x 463mm
Weight / Trọng lượng 23.7kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer : 2 x 10” (25cm) – 1 x 8” (20cm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer : 2 x 1,75” (4.4cm)
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) : 40Hz – 18KHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) : 800W / 1600W / 3200W
Công suất danh định
Sensitivity : 131dB
Độ nhạy
Nominal Impedance : 16 Ω
Trở kháng
90° x 10° nominal coverage
Dimensions (H x W x D)
Cao-Ngang-Sâu : 303×730×509 (mm)
Weight / Trọng lượng : 35kg
Color / Màu sắc : Black
Unit / Đơn vị : Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.4″(35.5mm) Titanium Compression
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 900Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 99dB
Độ nhạy
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
2 x Parellel Speakon Inputs
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 485 x 760 x 440mm
Weight / Trọng lượng 38.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LOA Wharfedale WLA 28
w-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.4″(35.5mm) Titanium Compression
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 65Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W /800W /1600W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 16 Ω
Trở kháng
100° x 10° nominal coverage
2 x Parellel Speakon Inputs
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 250 x 760 x 424.2mm
Weight / Trọng lượng 27kgThiết lập ảnh sản phẩm
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Tỉ lệ phân âm giữa nhạc nền và microphone nổi bật
Quãng trầm dày, quãng trung và cao rõ ràng, trong trẻo
Hệ thống 2 way 3 speaker, Bass reflex type
Âm Thanh Quãng Trầm Dày, Quãng Trung Và Cao Rõ Ràng, Trong Trẻo
Thùng loa bằng gỗ cứng cáp / Loa woofer bền bỉ và phản ứng nhanh
Viền mút loa Woofer chắc chắn / Loa Tweeter rõ nét
Màng loa (paper cone) chất lượng cao sản xuất tại Nhật Bản
Mạch bảo vệ tích hợp
Cảm hứng âm thanh tinh tếXuấ xứ: Hàn Quốc
Cân bằng âm thanh hoàn hảo
Tái tạo âm thanh sôi động và liên tục
Bass reflex type 2 way 3 speaker
Mạch bảo vệ tích hợp – bảo vệ tweeter khi công suất vào vượt quá giới hạn
Cảm hứng âm thanh tinh tếXuấ xứ: Hàn Quốc
Cân bằng âm thanh hoàn hảo
Tái tạo âm thanh sôi động và liên tục
Bass reflex type 2 way 3 speaker
Mạch bảo vệ tích hợp – bảo vệ tweeter khi công suất vào vượt quá giới hạn