Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE 3190” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE 3190” đã được thêm vào giỏ hàng.
LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG
Available Models Isoline-410 Tourbag package Isoline-812 Tourbag package
Package Includes 1 x Column speaker tourbag 1 x Subwoofer tourbag
Isoline-410 Tourbag Dimensions Satellite: 125 x 145 x 500mm Sub: 360 x 410 x 510mm
Material 7mm padded nylon
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
360(R) x 580(C) x 635(D) mm
Trọng lượng
22Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W /800W /1600W
Công suất danh định
Độ nhạy
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon, 2 x 6.3mm Jack
Waveguide Type Elliptical
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 396 x 390 x 321mm
Weight / Trọng lượng 22kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 250W /500W
Công suất danh định
Max SPL 127dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
EQ High / Low Shelving
Input XLR / Jack Combi
Output XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 556 x 384 x 312mm
Weight / Trọng lượng 12.4kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 500W/1000W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 92dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 590 x 353 x 310mm
Weight / Trọng lượng 22.6kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Công suất
200W + 200W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 575(C) x 580(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm Fabric dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W/700W/1400W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 93dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 270 x 470 x 315mm
Weight / Trọng lượng 15.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Loa dùng hát Karaoke và nghe nhạc
Thiết kế 3 loa, 3 đường tiếng, loa Bass 8 inch
Công suất: 140W + 140W
Trở kháng: 8Ω
Độ nhạy: 96dB/1M/1W
Dải tần: 40Hz – 20KHz
Kích thước: 330(R) x 505(C) x 520(D) mm
Trọng lượng: 12Kg
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 420W /840W
Công suất danh định
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
EQ High / Low Shelving
Input XLR / Jack Combi
Output XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 708 x 448 x 402mm
Weight / Trọng lượng 22.9kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Thông số kỹ thuật LOA ARIRANG JANT VI
Đặc điểm sản phẩm
Model:
JANT VI
Màu sắc:
Đen
Nhà sản xuất:
Arirang
Xuất xứ:
Việt Nam
Thời gian bảo hành:
12 tháng
Địa điểm bảo hành:
Số loa:
2
Công suất loa:
240W + 240W
Công suất loa trầm:
Không
Công suất loa vệ tinh:
Không
Độ nhạy:
94 dB
Trở kháng:
8 Ohms
Cổng HDMI(Amply):
Không
Cổng USB(Amply):
Không
Cổng Composite(Amply):
Không
Cổng Component(Amply):
Không
Cổng Optical(Amply):
Không
Cổng Coaxial(Amply):
Đang cập nhật
Kích thước thùng:
350x600x580
Khối lượng thùng (kg):
21
SPECIFICATIONS
Power Capacity (50~15000Hz pink noise 8 hours)
150W RMS / 300W Program / 600W Peak
Nominal impedance
8 Ohm
Frequency response (-6dB half space, no EQ)
45~18000Hz
Manufacturing Consistency tolerance
±2dB from 300 to 10000Hz
Average Sensitivity
97dB/W/m (wideband 200~16000Hz)
Calculated Maximum (SPL / 1m)
122dB continuous / 125dB Program
Nominal Directivity (-6dB)
above 1200Hz
Recommended low cut filter
40Hz 24dB/oct in full range mode
80-120Hz with subwoofer
Low Frequency driver
Custom made 10″ CAsound driver
Ferrite magnet, 2,5” In / Out Voice coil
High Frequency driver
Custom made 1” exit CAsound driver
Ferrite magnet, 1” Voice coil, 300 C° Polymer diaphragm
Crossover
Passive mode only 1900Hz, 12dB/oct on LF
18dB/oct on HF
Flying hardware
17 M8 points
Connectors
1+/1- Input
Floor Monitor use
Yes, 2 symmetric angles
Pole mount
35mm top hat
Cabinet
CNC made with tongue and grove assembly
15mm MDF
Finish
Touring grade textured black mat rubberized coating
Size (HxWxD)
290x510x295 mm
Net Weight
12kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.