Công suất : 1200W RMS / 2400W Program / 4800W Peak
Trở kháng : 8ohm
Độ nhạy : 99db
Dải tần đáp ứng: 35Hz-800Hz
Kích thước (HxWxD) : 560 x 600 x 700 mm
Trọng lượng: 38 Kg
SPECIFICATIONSPower Capacity (50~15000Hz pink noise 8 hours)
150W RMS / 300W Program / 600W PeakNominal impedance
8 OhmFrequency response (-6dB half space, no EQ)
45~18000HzManufacturing Consistency tolerance
±2dB from 300 to 10000HzAverage Sensitivity
97dB/W/m (wideband 200~16000Hz)Calculated Maximum (SPL / 1m)
122dB continuous / 125dB ProgramNominal Directivity (-6dB)
above 1200HzRecommended low cut filter
40Hz 24dB/oct in full range mode80-120Hz with subwooferLow Frequency driver
Custom made 10″ CAsound driverFerrite magnet, 2,5” In / Out Voice coilHigh Frequency driver
Custom made 1” exit CAsound driverFerrite magnet, 1” Voice coil, 300 C° Polymer diaphragmCrossover
Passive mode only 1900Hz, 12dB/oct on LF18dB/oct on HFFlying hardware
17 M8 pointsConnectors
1+/1- InputFloor Monitor use
Yes, 2 symmetric anglesPole mount
35mm top hatCabinet
CNC made with tongue and grove assembly15mm MDFFinish
Touring grade textured black mat rubberized coatingSize (HxWxD)
290x510x295 mmNet Weight
12kg
Công suất
240W + 240WTrở kháng
8ΩĐộ nhạy
94dB/1M/1WDải tần
40Hz – 20KHzKích thước
360(R) x 580(C) x 635(D) mmTrọng lượng
22KgPhụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụngBảo hành
12 Tháng
Công suất
250W + 250WTrở kháng
8ΩĐộ nhạy
96dB/1M/1WDải tần
40Hz – 20KHzKích thước
390(R) x 560(C) x 665(D) mmTrọng lượng
28KgPhụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụngBảo hành
12 Tháng
Công suất
200W + 200WTrở kháng
8ΩĐộ nhạy
96dBDải tần
40Hz – 20KHzKích thước
350(R) x 575(C) x 580(D) mmTrọng lượng
17KgPhụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụngBảo hành
12 Tháng
Loa dùng hát Karaoke và nghe nhạc
Thiết kế 3 loa, 3 đường tiếng, loa Bass 8 inch
Công suất: 140W + 140W
Trở kháng: 8Ω
Độ nhạy: 96dB/1M/1W
Dải tần: 40Hz – 20KHz
Kích thước: 330(R) x 505(C) x 520(D) mm
Trọng lượng: 12Kg
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm Fabric dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W/700W/1400W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 93dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 270 x 470 x 315mm
Weight / Trọng lượng 15.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái