Thông số kỹ thuật
– Dải tần số hoạt động: 38-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 2000Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Aluminum kết cấu LTS thiết kết dạng họng kèn vuông Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 16,5cm màng loa Aluminum phủ đồng công nghệ Injection Molded Graphite (IMG)
– Vỏ thùng MDF
– Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
– Trạm loa cầu đơn mạ vàng: Single Gold Plated Binding Posts
– Chiều Cao: 101.7 cm
– Chiều Rộng: 24 cm
– Chiều sâu: 38.6 cm
– Trọng lượng: 18.6 kg/ thùng loa
Loa Klipsch RP-600M
– Dải tần số hoạt động: 45-25kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1500Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
– Loa Mid/Bass: 1 loa đường kính 16,5cm màng loa Cerametallic phủ đồng
– Chiều Cao: 39.9 cm
– Chiều Rộng: 20.2 cm
– Chiều sâu: 30.1 cm
– Trọng lượng: 7.3 kg/ thùng loa
Model: Agasound 3D15
Xuất xứ : China
Bảo hành : 24 tháng
Kiểu loa: toàn dải, hai đường tiếng dạng passive.
Bass : 1 x 15 “(400mm) / côn bass 3” (75mm).
Tép: 1 x 1.4 “(35mm) exit /2.5″(65mm)voice-coil
Tần số đáp ứng: 48 Hz – 20 KHz.
Công suất:500w/900w/2000w
Công suất âm ly đề nghị: 800W-1200W ở chế độ 8 ohm.
Crossover: 1400Hz.
Góc phủ âm: 80H x 50V độ ( có thể xoay được).
Độ nhạy 1M/1W: 101 dB.
Max SPL: 128 dB continuous/134 dB peak.
Trở kháng: 8 ohm.
Kết nối đầu vào: 2 cổng NL4 cắm giắc neutrick.
Kích thước (HxWxD): 716mm × 443 mm × 408mm.
Trọng lượng: 27.9 kg.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Dải tần số hoạt động: 89-21kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 95dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1630Hz
– Trọng lượng: 3.2 kg/ thùng loa
THÔNG SỐ
Hệ thống: bass-reflex, 2 đường 2 loa
Loa trầm: 1 loa đường kính 30cm nam châm Ferrite
Loa treble: 1 loa loại treble kèn
Công suất (Continuous/Program/Peak): 500 W / 1000W/ 1500 W
Dải tần (-10 dB): 65 Hz – 20 kHz
Tần số đáp ứng (±3 dB): 74 Hz – 20 kHz
Độ nhạy (1w @ 1m): 95 dB
Trở kháng: 8Ω
Cường độ âm thanh tối đa: 127 dB peak
Góc phủ của âm thanh: 80° x 70° (ngang x dọc)
Kích thước (cao x dài x rộng) mm x mm x mm
Trọng lượng: Kg/ chiếc
Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền
Màu sắc: Đen
Xuất xứ: Mỹ
Sản xuất: Trung Quốc
Bảo hành: 1 Năm
System Format:
21/2 chiều
Power Handling R.M.S (watts):
120W
Crossover Frequency (Loa):
LF: 650 Hz
MF/HF: 2.2 kHz
Maximum SPL (dBA @1M – each):
112 dBA
Cabinet Design:
Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technology
Tần số đáp ứng (Hz):
40 Hz — 30 kHz
Trở kháng (ohms):
8Ω
Requirements (watts):
30 – 120 (W)
Độ nhạy
88 dB
Kích thước (H x W x D)
873 mm x 215.4 mm x 309.8 mm
Trọng lượng
10.82 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.