Low-Frequency Transducer 10″(254mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 65Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 300W /600W /1200W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 97dB
Độ nhạy
Max SPL 128dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 100° x 10°
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 500 x 338 x 330mm
Weight / Trọng lượng 16.58kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 25Hz – 800Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 2000W /4000W /8000W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 146dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Pole Mount M20 screw-on pole
Input 2 x Speakon
Bi-amped modes
Wheels 2
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 540 x 490 x 900mm
Weight / Trọng lượng 86.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 135dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 100° x 10°
Input 2 x Speakon
Bi Amp Mode Switch Yes
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 625 x 390 x 370mm
Weight / Trọng lượng 34.1kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 3.2″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 100dB
Độ nhạy
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 100° x 10°
Input 2 x Speakon
Bi Amp Mode Switch Yes
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 680 x 430 x 463mm
Weight / Trọng lượng 23.7kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Tỉ lệ phân âm giữa nhạc nền và microphone nổi bật
Quãng trầm dày, quãng trung và cao rõ ràng, trong trẻo
Hệ thống 2 way 3 speaker, Bass reflex type
Âm Thanh Quãng Trầm Dày, Quãng Trung Và Cao Rõ Ràng, Trong Trẻo
Thùng loa bằng gỗ cứng cáp / Loa woofer bền bỉ và phản ứng nhanh
Viền mút loa Woofer chắc chắn / Loa Tweeter rõ nét
Màng loa (paper cone) chất lượng cao sản xuất tại Nhật Bản
Mạch bảo vệ tích hợp
Cảm hứng âm thanh tinh tế
Xuấ xứ: Hàn Quốc
Cân bằng âm thanh hoàn hảo
Tái tạo âm thanh sôi động và liên tục
Bass reflex type 2 way 3 speaker
Mạch bảo vệ tích hợp – bảo vệ tweeter khi công suất vào vượt quá giới hạn
Cảm hứng âm thanh tinh tế
Xuấ xứ: Hàn Quốc
Cân bằng âm thanh hoàn hảo
Tái tạo âm thanh sôi động và liên tục
Bass reflex type 2 way 3 speaker
Mạch bảo vệ tích hợp – bảo vệ tweeter khi công suất vào vượt quá giới hạn
Kiểu loa: Bass 25 cm , 2 đường tiếng
Dải tần: 35Hz – 20kHz
Độ nhạy: 90dB
Trở kháng: 8 Ohm
SPL cực đại: 500w
Công suất: 250w
Kích thước: 525 X 296 X 315 mm
Trọng lượng , xuất xứ: 11,4 kg/ cái . Korea
Thông số kỹ thuật:
Dải tần:
42Hz – 20kHz (-10dB).
Tần số đáp ứng:
58Hz – 16kHz.
Độ nhạy:
94 dB.
Trở kháng:
8Ω.
Cường độ phát âm cực đại:
120dB – 126dB.
Công suất:
400W.
Góc phủ âm:
80º x 60º (dọc x ngang).
Kích thước:
360 x 570 x 392mm.
Trọng lượng:
35.2 kg.
Thông số kỹ thuật
Dải tần:
58Hz – 20kHz (-10dB).
Tần số đáp ứng:
58Hz – 20kHz (-10dB).
Độ nhạy:
92 dB.
Trở kháng:
8Ω.
Cường độ phát âm cực đại:
117dB – 123dB.
Công suất:
350W.
Góc phủ âm:
80º x 60º (dọc x ngang).
Kích thước:
310 x 510 x 342mm.
Trọng lượng:
24.8 kg.