Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE SIGMA 18B” đã được thêm vào giỏ hàng.
LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG
Available Models Isoline-410 Tourbag package Isoline-812 Tourbag package
Package Includes 1 x Column speaker tourbag 1 x Subwoofer tourbag
Isoline-410 Tourbag Dimensions Satellite: 125 x 145 x 500mm Sub: 360 x 410 x 510mm
Material 7mm padded nylon
Đặc điểm nổi bật
– Wharfedale Sl-12X là sản phẩm thuộc thương hiệu Wharfedale nổi tiếng và có thiết kế vô cùng độc đáo.
– Loa karaoke Wharfedale Sl-12X nằm trong top các sản phẩm loa 2 đường tiếng của thương hiệu Wharfedale. Hệ thống loa gồm có 1 loa bass 30cm và 1 loa treble 2.5 cm.
– Công suất chạy liên tục là 250W, công suất cực đại là 500W và thậm chí loa còn có khả năng hoạt động ở mức công suất cực kỳ đỉnh 1000W.
Low-Frequency Transducer 15″(381mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 65Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W / 800W / 16000W
Công suất danh định
Max SPL 121dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 70° x 70°
Input 2 x NL4 /Barrier Strip
Waveguide Type Round
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 640 x 422 x 396mm
Weight / Trọng lượng 22kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 18kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W /700W /1400W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 98dB
Độ nhạy
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Crossover frequency 2.2kHz
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 554 x 502 x 780mm
Weight / Trọng lượng 40.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 250Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 500W /1000W /2000W
Công suất danh định
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 526 x 611 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 34.52kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Công suất : 1200W RMS / 2400W Program / 4800W Peak
Trở kháng : 8ohm
Độ nhạy : 99db
Dải tần đáp ứng: 35Hz-800Hz
Kích thước (HxWxD) : 560 x 600 x 700 mm
Trọng lượng: 38 Kg
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 45Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W /700W /1400W
Công suất danh định
Max SPL 130dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon
Pole mount type / size 35mm dual angle (0° or -10°)
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 680 x 445 x 429mm
Weight / Trọng lượng 22.8kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 70Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 400W /600W
Công suất danh định
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 455 x 470 x 630mm
Weight / Trọng lượng 26kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 420W /840W
Công suất danh định
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
EQ High / Low Shelving
Input XLR / Jack Combi
Output XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 708 x 448 x 402mm
Weight / Trọng lượng 22.9kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Thông số kỹ thuật LOA ARIRANG JANT VI
Đặc điểm sản phẩm
Model:
JANT VI
Màu sắc:
Đen
Nhà sản xuất:
Arirang
Xuất xứ:
Việt Nam
Thời gian bảo hành:
12 tháng
Địa điểm bảo hành:
Số loa:
2
Công suất loa:
240W + 240W
Công suất loa trầm:
Không
Công suất loa vệ tinh:
Không
Độ nhạy:
94 dB
Trở kháng:
8 Ohms
Cổng HDMI(Amply):
Không
Cổng USB(Amply):
Không
Cổng Composite(Amply):
Không
Cổng Component(Amply):
Không
Cổng Optical(Amply):
Không
Cổng Coaxial(Amply):
Đang cập nhật
Kích thước thùng:
350x600x580
Khối lượng thùng (kg):
21
Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 250W /500W /1000W
Công suất danh định
Độ nhạy
Max SPL 128dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon, 2 x 6.3mm Jack
Waveguide Type Elliptical
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 396 x 390 x 321mm
Weight / Trọng lượng 12kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.