Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE TITAN SUB-A12” đã được thêm vào giỏ hàng.
Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE TITAN SUB-A12” đã được thêm vào giỏ hàng.
LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG
Available Models Isoline-410 Tourbag package Isoline-812 Tourbag package
Package Includes 1 x Column speaker tourbag 1 x Subwoofer tourbag
Isoline-410 Tourbag Dimensions Satellite: 125 x 145 x 500mm Sub: 360 x 410 x 510mm
Material 7mm padded nylon
SPECIFICATIONS
Power Capacity (50~15000Hz pink noise 8 hours)
150W RMS / 300W Program / 600W Peak
Nominal impedance
8 Ohm
Frequency response (-6dB half space, no EQ)
45~18000Hz
Manufacturing Consistency tolerance
±2dB from 300 to 10000Hz
Average Sensitivity
97dB/W/m (wideband 200~16000Hz)
Calculated Maximum (SPL / 1m)
122dB continuous / 125dB Program
Nominal Directivity (-6dB)
above 1200Hz
Recommended low cut filter
40Hz 24dB/oct in full range mode
80-120Hz with subwoofer
Low Frequency driver
Custom made 10″ CAsound driver
Ferrite magnet, 2,5” In / Out Voice coil
High Frequency driver
Custom made 1” exit CAsound driver
Ferrite magnet, 1” Voice coil, 300 C° Polymer diaphragm
Crossover
Passive mode only 1900Hz, 12dB/oct on LF
18dB/oct on HF
Flying hardware
17 M8 points
Connectors
1+/1- Input
Floor Monitor use
Yes, 2 symmetric angles
Pole mount
35mm top hat
Cabinet
CNC made with tongue and grove assembly
15mm MDF
Finish
Touring grade textured black mat rubberized coating
Size (HxWxD)
290x510x295 mm
Net Weight
12kg
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 500W/1000W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 92dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 590 x 353 x 310mm
Weight / Trọng lượng 22.6kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đặc điểm nổi bật
– Wharfedale Sl-12X là sản phẩm thuộc thương hiệu Wharfedale nổi tiếng và có thiết kế vô cùng độc đáo.
– Loa karaoke Wharfedale Sl-12X nằm trong top các sản phẩm loa 2 đường tiếng của thương hiệu Wharfedale. Hệ thống loa gồm có 1 loa bass 30cm và 1 loa treble 2.5 cm.
– Công suất chạy liên tục là 250W, công suất cực đại là 500W và thậm chí loa còn có khả năng hoạt động ở mức công suất cực kỳ đỉnh 1000W.
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
360(R) x 580(C) x 635(D) mm
Trọng lượng
22Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Công suất
250W + 250W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
390(R) x 560(C) x 665(D) mm
Trọng lượng
28Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W /800W /1600W
Công suất danh định
Độ nhạy
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon, 2 x 6.3mm Jack
Waveguide Type Elliptical
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 396 x 390 x 321mm
Weight / Trọng lượng 22kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Công suất : 1200W RMS / 2400W Program / 4800W Peak
Trở kháng : 8ohm
Độ nhạy : 99db
Dải tần đáp ứng: 35Hz-800Hz
Kích thước (HxWxD) : 560 x 600 x 700 mm
Trọng lượng: 38 Kg
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 350W/700W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 91dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 576 x 368 x 295mm
Weight / Trọng lượng 21.14kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 65Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W / 800W / 16000W
Công suất danh định
Max SPL 121dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 70° x 70°
Input 2 x NL4 /Barrier Strip
Waveguide Type Round
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 640 x 422 x 396mm
Weight / Trọng lượng 22kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.