Low-Frequency Transducer 2 x 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 1.5kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 1000W /2000W /4000W
Công suất danh định
Max SPL 137dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 554 x 1222 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 72kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Thông số kỹ thuật:
Dải tần:
42Hz – 20kHz (-10dB).
Tần số đáp ứng:
58Hz – 16kHz.
Độ nhạy:
94 dB.
Trở kháng:
8Ω.
Cường độ phát âm cực đại:
120dB – 126dB.
Công suất:
400W.
Góc phủ âm:
80º x 60º (dọc x ngang).
Kích thước:
360 x 570 x 392mm.
Trọng lượng:
35.2 kg.
Thông số kỹ thuật
Dải tần:
58Hz – 20kHz (-10dB).
Tần số đáp ứng:
58Hz – 20kHz (-10dB).
Độ nhạy:
92 dB.
Trở kháng:
8Ω.
Cường độ phát âm cực đại:
117dB – 123dB.
Công suất:
350W.
Góc phủ âm:
80º x 60º (dọc x ngang).
Kích thước:
310 x 510 x 342mm.
Trọng lượng:
24.8 kg.