Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG” đã được thêm vào giỏ hàng.
LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG
Available Models Isoline-410 Tourbag package Isoline-812 Tourbag package
Package Includes 1 x Column speaker tourbag 1 x Subwoofer tourbag
Isoline-410 Tourbag Dimensions Satellite: 125 x 145 x 500mm Sub: 360 x 410 x 510mm
Material 7mm padded nylon
Low-Frequency Transducer 15″(381mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 65Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 400W / 800W / 16000W
Công suất danh định
Max SPL 121dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage 70° x 70°
Input 2 x NL4 /Barrier Strip
Waveguide Type Round
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 640 x 422 x 396mm
Weight / Trọng lượng 22kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Loa dùng hát Karaoke và nghe nhạc
Thiết kế 3 loa, 3 đường tiếng, loa Bass 8 inch
Công suất: 140W + 140W
Trở kháng: 8Ω
Độ nhạy: 96dB/1M/1W
Dải tần: 40Hz – 20KHz
Kích thước: 330(R) x 505(C) x 520(D) mm
Trọng lượng: 12Kg
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 350W/700W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 91dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 576 x 368 x 295mm
Weight / Trọng lượng 21.14kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Công suất
200W + 200W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
96dB
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
350(R) x 575(C) x 580(D) mm
Trọng lượng
17Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 500W/1000W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 92dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 590 x 353 x 310mm
Weight / Trọng lượng 22.6kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm Fabric dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W/700W/1400W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 93dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 270 x 470 x 315mm
Weight / Trọng lượng 15.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 70Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 400W /600W
Công suất danh định
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 455 x 470 x 630mm
Weight / Trọng lượng 26kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 250Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 500W /1000W /2000W
Công suất danh định
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 526 x 611 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 34.52kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 18kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W /700W /1400W
Công suất danh định
Sensitivity (2.83V/1m) 98dB
Độ nhạy
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Crossover frequency 2.2kHz
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 554 x 502 x 780mm
Weight / Trọng lượng 40.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.