Low-Frequency Transducer 12″(305mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 55Hz – 200Hz
Tần số
Power (RMS / Peak) 250W /500W
Công suất danh định
Max SPL 127dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Peak limiter, thermal, dc fault and short circuit protection
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 360 x 493 x 431mm
Weight / Trọng lượng 22.3kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Loa dùng hát Karaoke và nghe nhạc
Thiết kế 3 loa, 3 đường tiếng, loa Bass 8 inch
Công suất: 140W + 140W
Trở kháng: 8Ω
Độ nhạy: 96dB/1M/1W
Dải tần: 40Hz – 20KHz
Kích thước: 330(R) x 505(C) x 520(D) mm
Trọng lượng: 12Kg
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 45Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 350W /700W /1400W
Công suất danh định
Max SPL 130dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon
Pole mount type / size 35mm dual angle (0° or -10°)
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 680 x 445 x 429mm
Weight / Trọng lượng 22.8kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đặc điểm nổi bật
– Loa karaoke Wharfedale SI-10X có vẻ ngoài độc đáo, hình dáng đa giác lồi với các góc cạnh được chau chuốt tỉ mỉ.
– Loa được trang bị hệ thống 2 loa 2 đường tiếng, bao gồm 1 loa bass 25cm và 1 treble 2.5cm với thiết kế toàn dải cho chất âm tuyệt vời.
– Loa Wharfedale SI-10X có công suất hoạt động liên tục là 200W, cực đại là 400W thậm chí có thể hoạt động ở mức công suất 800W.
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 200Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 1000W /2000W /4000W
Công suất danh định
Max SPL 134dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon, barrier strip
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 620 x 537 x 508mm
Weight / Trọng lượng 35.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS) 350W
Công suất danh định
Max SPL 122dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging M6x8, M8x2, u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 275 x 445 x 315mm
Weight / Trọng lượng 15.4kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 70Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 400W /600W
Công suất danh định
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 455 x 470 x 630mm
Weight / Trọng lượng 26kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 15kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 350W/700W
Công suất danh định
Sensitivity (1W @ 1M) 91dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging 2 x u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 576 x 368 x 295mm
Weight / Trọng lượng 21.14kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 1.5kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 1000W /2000W /4000W
Công suất danh định
Max SPL 137dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 554 x 1222 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 72kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.