loa

Revolution Slider Error: Slider with alias product_catalog not found.
Maybe you mean: 'home-slider-6'

LOA FULL CAVS P12 LITE

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Hệ thống: bass-reflex, 2 đường 2 loa Loa trầm: 1 loa đường kính 30cm nam châm Ferrite Loa treble: 1 loa loại treble kèn Công suất (Continuous/Program/Peak): 400 W / 800W/ 1000 W Dải tần (-10 dB): 68 Hz – 20 kHz Tần số đáp ứng (±3 dB): 85 Hz – 20 kHz Độ nhạy (1w @ 1m): 95 dB Trở kháng: 8Ω Cường độ âm thanh tối đa: 131 dB peak Góc phủ của âm thanh: 80° x 70° (ngang x dọc) Kích thước (cao x dài x rộng) 625 mm x 400 mm x 360 mm Trọng lượng: 27, 6 Kg/ chiếc Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền Màu sắc: Đen Xuất xứ: Mỹ Sản xuất: Trung Quốc Bảo hành: 2 Năm
Liên hệ: 0913807108

LOA FULL CAVS PRO 12 LITE

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Hệ thống: bass-reflex, 2 đường 2 loa Loa trầm: 1 loa đường kính 30cm nam châm Ferrite Loa treble: 1 loa loại treble kèn Công suất (Continuous/Program/Peak): 500W / 1000W/ 2000 W Dải tần (-10 dB): 70 Hz – 20 kHz Tần số đáp ứng (±3 dB): 88 Hz – 20 kHz Độ nhạy (1w @ 1m): 95 dB Trở kháng: 8Ω Cường độ âm thanh tối đa: 130 dB peak Góc phủ của âm thanh: 80° x 70° (ngang x dọc) Kích thước (cao x dài x rộng) 625 mm x 400 mm x 360 mm Trọng lượng: 27, 4 Kg/ chiếc Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền Màu sắc: Đen Xuất xứ: Mỹ Sản xuất: Trung Quốc Bảo hành: 2 Năm
Liên hệ: 0913807108

LOA KARAOKE CAVS CX10

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Hệ thống: bass-reflex, 3 đường 5 loa Loa Bass: 1 loa đường kính 25cm hình nón Loa Treble: 2 loa đường kính 8cm hình nón Loa Mid: 2 loa đường kính 8cm hình nón Công suất (Continuous/Program/Peak): 200W / 400W / 800W Dải tần (-10 dB): 48 Hz – 20 KHz Tần số đáp ứng (±3 dB): 65 Hz – 20 kHz Độ nhạy: 90 dB Trở kháng 8Ω Cường độ âm thanh tối đa: 117 dB Góc phủ của âm thanh: 120° x 100° (ngang x dọc) Kích thước: 290mm (sâu) x 300mm (cao) x 500 mm(rộng) Trọng lượng: 22,4 kg/ đôi Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền Màu sắc: Đen Xuất xứ: Mỹ Sản xuất: Trung Quốc Bảo hành: 2 Năm
Liên hệ: 0913807108

LOA KARAOKE CAVS MP10

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Hệ thống: bass-reflex, 2 đường 3 loa Loa Bass: 1 loa đường kính 25cm hình nón Loa Treble: 2 loa đường kính 8cm hình nón Công suất (Continuous/Program/Peak): 200W / 400W / 800W Dải tần (-10 dB): 50 Hz – 20 KHz Tần số đáp ứng (±3 dB): 68 Hz – 20 kHz Độ nhạy: 90 dB Trở kháng 8Ω Cường độ âm thanh tối đa: 116 dB Góc phủ của âm thanh: 120° x 100° (ngang x dọc) Kích thước: 290mm (sâu) x 300mm (cao) x 500 mm(rộng) Trọng lượng: 22,2 kg/ đôi Vỏ gỗ chịu lực, chất sơn siêu bền Màu sắc: Đen Xuất xứ: Mỹ Sản xuất: Trung Quốc Bảo hành: 2 Năm
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO V12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V12 Cấu trúc loa : 2 đường tiếng, bass reflex 12 Inch Góc phủ âm: 80×50 độ Công suất : 1000W liên tục, 2000W tối đa Kích thước (H*W*D): 700*419*445 (mm) Tần số đáp ứng: 56 Hz- 20 KHz Max SPL: Liên tục, 130dB tối đa Độ nhạy: 133 dB ,trở kháng 8 Ohms Trọng lượng: 31 kg
52,800,000 

LOA MARTIN AUDIO V15

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V15 Kiểu: Loa toàn dải, Công suất cao Tần số: 56Hz-20kHz ± 3dB, -10dB @ 40Hz Trình điều khiển: LF: 15” (380mm)/3” (75mm) voice coil, ferrite motor system HF: 1” (25mm) exit/1.7” (44mm) voice coil, polyimide dome compression driver Công suất: 1000W AES, đỉnh 2000W Độ nhạy: 100 dB Max SPL: 130dB liên tục, đỉnh 133dB Trở kháng: 8 ohms Góc phủ âm(-6dB): 80 ̊ ngang, 50 ̊ theo chiều dọc (người dùng xoay) Crossover: 2.5kHz passive Dimensions: (W) 419mm x (H) 700mm x (D) 445mm Weight: 31kg (63.8lbs)
57,800,000 

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X118

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X118 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 42 Hz – 150 Hz Bass 1 x 18″ (460mm) với côn bass 3 inch. Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy:  104 dB. Max SPL: 131dB liên tục, 175dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 530mm x (H) 669mm x (D) 640mm. Trọng lượng: 33 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X8

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Loại: Toàn dải hai đường tiếng, Passive. Tần số đáp ứng: 70Hz-20kHz ± 3dB Woofer: 10 inch, Nam châm ferrite Treble: 1 inch, polyimide Công suất: 200W liên tục, đỉnh 800W. Độ nhạy: 92dB Max SPL: 115dB program, 121dB peak. Trở kháng: 8 ohm Góc phủ âm: 90 ° H x 50 ° V (người dùng có thể xoay được) Kích thước: (W) 257mm x (H) 422mm x (D) 243mm Trọng lượng: 8kg (17.6lbs)
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X15

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X15 Loa công suất cao 2 đường tiếng bass reflex. Tần số đáp ứng: 55hz – 20khz.. Bass 15 inch (380mm) với cuộn dây động 3 inch (750mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 400w liên tục, 1600w Tối đa. Độ nhạy: 99 dB. Max SPL: 125dB liên tục, 131dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ.. Crossover: 2.2 khz. Kích thước: (W) 427 mm x (H) 690 mm x (D) 419 mm. Trọng lượng: 24 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X115

Không được xếp hạng
THÔNG SỐ Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X115 Sub hơi bass reflex. Tần số đáp ứng : 45hz – 150hz. Bass 1 x 15″ (380mm) với Côn bass 3” (75mm). Công suất: 500 liên tục, 2000 tối đa. Độ nhạy: 102 dB. Max SPL: 129dB liên tục, 135dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Điểm kết nối: 16x M10. Kích thước: (W) 465mm x (H) 590mm x (D) 565mm. Trọng lượng: 27 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO BLACKLINE X12

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO BLACKLINE X12 Loa toàn dải hai đường tiếng-bass reflex. Tần số đáp ứng : 62hz – 20khz. Bass 12 inch (300mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển. Tép nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng. Công suất: 300W liên tục, 1200W tối đa. Độ nhạy: 97 dB. Max SPL: 122 dB liên tục, 128 dB tối đa. Trở kháng: 8 ohm. Góc phủ âm: 80 x 50 độ. Crossover: 2.3 khz. Kích thước: (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 337mm. Trọng lượng: 17 kg.
Liên hệ: 0913807108

LOA MARTIN AUDIO V10

Không được xếp hạng
Thông số kỹ thuật của MARTIN AUDIO V10 Loại: Toàn dải hai đường tiếng dạng passive. Tần số đáp ứng: 65Hz-20kHz ± 3dB (-10dB @ 49Hz) Trình điều khiển LF: cuộn dây giọng nói 10 “(250mm) /2.5” (63.5mm), hệ thống động cơ nam châm ferit Trình điều khiển HF: 1 “(25mm) thoát / 1.4” (35mm) cuộn dây bằng giọng nói, trình điều khiển nén mái vòm polyimide Công suất: 500W liên tục, đỉnh 1000W. Độ nhạy: 98dB Max SPL: 125dB program, 128dB peak. Trở kháng: 8 ohm Góc phủ âm: 90 ° H x 50 ° V (người dùng có thể xoay được) Crossover: 2.8kHz passive Kích thước: (W) 300mm x (H) 530 x (D) 345mm Trọng lượng: 16kg (35,3lbs)  
38,500,000 

Hiển thị 1–12 của 15 kết quả