Xem giỏ hàng “LOA WHARFEDALE ISOLINE-812” đã được thêm vào giỏ hàng.
LOA WHARFEDALE ISOLINE 812 TOURBAG
Available Models Isoline-410 Tourbag package Isoline-812 Tourbag package
Package Includes 1 x Column speaker tourbag 1 x Subwoofer tourbag
Isoline-410 Tourbag Dimensions Satellite: 125 x 145 x 500mm Sub: 360 x 410 x 510mm
Material 7mm padded nylon
Low-Frequency Transducer 2 x 8″(203mm)
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 2 x 25mm loaded titanium dome
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS) 350W
Công suất danh định
Max SPL 122dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input Speaker Cable
Rigging M6x8, M8x2, u-bracket
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 275 x 445 x 315mm
Weight / Trọng lượng 15.4kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 70Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 400W /600W
Công suất danh định
Max SPL 132dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Crossover / Filter 80Hz/100Hz/120Hz/150Hz/180Hz/200Hz
EQ High / Low Shelving
Input 2 x XLR Jack Combi
Output 2 x XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 455 x 470 x 630mm
Weight / Trọng lượng 26kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đặc điểm nổi bật
– Wharfedale Sl-12X là sản phẩm thuộc thương hiệu Wharfedale nổi tiếng và có thiết kế vô cùng độc đáo.
– Loa karaoke Wharfedale Sl-12X nằm trong top các sản phẩm loa 2 đường tiếng của thương hiệu Wharfedale. Hệ thống loa gồm có 1 loa bass 30cm và 1 loa treble 2.5 cm.
– Công suất chạy liên tục là 250W, công suất cực đại là 500W và thậm chí loa còn có khả năng hoạt động ở mức công suất cực kỳ đỉnh 1000W.
Low-Frequency Transducer 2 x 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1.75″ Titanium Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 40Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 700W /1400W /2800W
Công suất danh định
Max SPL 130dB
Nominal Impedance 8 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
Input 2 x Speakon
Pole mount type / size 35mm dual angle (0° or -10°)
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 1058 x 445 x 429mm
Weight / Trọng lượng 34.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Công suất
240W + 240W
Trở kháng
8Ω
Độ nhạy
94dB/1M/1W
Dải tần
40Hz – 20KHz
Kích thước
360(R) x 580(C) x 635(D) mm
Trọng lượng
22Kg
Phụ kiện
Sách hướng dẫn sử dụng
Bảo hành
12 Tháng
Low-Frequency Transducer 15″(381mm) high powered
Loa âm trầm
High-Frequency Transducer 1″ Polymer Compression Driver
Loa cao tầng
Frequency Response (-10dB) 50Hz – 20kHz
Tần số
Power (RMS / Peak) 420W /840W
Công suất danh định
Max SPL 129dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Nominal Coverage (H x V) 90° x 60°
EQ High / Low Shelving
Input XLR / Jack Combi
Output XLR
Protection Independant LF and HF Limiters
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 708 x 448 x 402mm
Weight / Trọng lượng 22.9kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 250Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 500W /1000W /2000W
Công suất danh định
Max SPL 133dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 526 x 611 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 34.52kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 200Hz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 1000W /2000W /4000W
Công suất danh định
Max SPL 134dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon, barrier strip
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 620 x 537 x 508mm
Weight / Trọng lượng 35.5kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Low-Frequency Transducer 2 x 18″(457mm) high powered
Loa âm trầm
Frequency Response (-10dB) 35Hz – 1.5kHz
Tần số
Power (RMS / Programme / Peak) 1000W /2000W /4000W
Công suất danh định
Max SPL 137dB
Nominal Impedance 4 Ω
Trở kháng
Input 2 x Speakon
Dimensions (H x W x D)/Cao-Ngang-Sâu 554 x 1222 x 606.5mm
Weight / Trọng lượng 72kg
Color / Màu sắc Black
Unit / Đơn vị Ea/Cái
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.